Có 3 kết quả:

nhunoãnnoạ
Âm Hán Việt: nhu, noãn, noạ
Tổng nét: 19
Bộ: hoà 禾 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨ノ丶一丶フ丨丶丶丶丶一ノ丨フ丨丨
Thương Hiệt: HDMBB (竹木一月月)
Unicode: U+7A64
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quan thoại: nuò ㄋㄨㄛˋ
Âm Nôm: nhu

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

1/3

nhu

phồn thể

Từ điển phổ thông

gạo nếp để cất rượu

Từ điển trích dẫn

1. Cũng như chữ “nhu” .

Từ điển Thiều Chửu

① Cũng như chữ nhu .

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Noãn .

noạ

phồn thể

Từ điển phổ thông

gạo nếp để cất rượu

Từ điển Trần Văn Chánh

Như (bộ ).