Có 3 kết quả:
nhu • noãn • noạ
phồn thể
Từ điển phổ thông
gạo nếp để cất rượu
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “nhu” 糯.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ nhu 糯.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Noãn 稬.
phồn thể
Từ điển phổ thông
gạo nếp để cất rượu
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 糯 (bộ 米).