Có 1 kết quả:
xưng
Âm Hán Việt: xưng
Tổng nét: 19
Bộ: hoà 禾 (+14 nét)
Hình thái: ⿰禾爾
Nét bút: ノ一丨ノ丶一ノ丶丨フ丨ノ丶ノ丶ノ丶ノ丶
Thương Hiệt: HDMFB (竹木一火月)
Unicode: U+7A6A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 19
Bộ: hoà 禾 (+14 nét)
Hình thái: ⿰禾爾
Nét bút: ノ一丨ノ丶一ノ丶丨フ丨ノ丶ノ丶ノ丶ノ丶
Thương Hiệt: HDMFB (竹木一火月)
Unicode: U+7A6A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: chēng ㄔㄥ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): たた.える (tata.eru), とな.える (tona.eru), あ.げる (a.geru), かな.う (kana.u), はか.る (haka.ru), ほめ.る (home.ru)
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): たた.える (tata.eru), とな.える (tona.eru), あ.げる (a.geru), かな.う (kana.u), はか.る (haka.ru), ほめ.る (home.ru)
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
1. Một dạng của chữ 稱.