Có 1 kết quả:

cùng
Âm Hán Việt: cùng
Tổng nét: 7
Bộ: huyệt 穴 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶フノ丶フノ
Thương Hiệt: JCKS (十金大尸)
Unicode: U+7A77
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Pinyin: qióng ㄑㄩㄥˊ
Âm Nôm: còng
Âm Quảng Đông: kung4

Tự hình 2

Dị thể 8

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

cùng

giản thể

Từ điển phổ thông

cuối, hết

Từ điển trích dẫn

1. Cũng như chữ “cùng” 窮.
2. Giản thể của chữ 窮.