Có 1 kết quả:

đột phá

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Vượt qua, siêu việt. ◎Như: “đột phá kỉ lục” 突破紀錄.
2. Đả phá, phá vỡ (khó khăn, hạn chế...). ◎Như: “đối giá cá vấn đề đích nghiên cứu hựu hữu tân đích đột phá” 對這個問題的研究又有新的突破.