Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: lao, lâu
Tổng nét: 9
Bộ: huyệt 穴 (+4 nét)
Hình thái: ⿱穴牛
Nét bút: 丶丶フノ丶ノ一一丨
Thương Hiệt: JCHQ (十金竹手)
Unicode: U+7A82
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 9
Bộ: huyệt 穴 (+4 nét)
Hình thái: ⿱穴牛
Nét bút: 丶丶フノ丶ノ一一丨
Thương Hiệt: JCHQ (十金竹手)
Unicode: U+7A82
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quan thoại: láo ㄌㄠˊ
Âm Nhật (onyomi): ロウ (rō)
Âm Nhật (kunyomi): み.ちる (mi.chiru), おり (ori)
Âm Hàn: 로
Âm Nhật (onyomi): ロウ (rō)
Âm Nhật (kunyomi): み.ちる (mi.chiru), おり (ori)
Âm Hàn: 로
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0