Có 1 kết quả:

bính
Âm Hán Việt: bính
Tổng nét: 10
Bộ: huyệt 穴 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶フノ丶一丨フノ丶
Thương Hiệt: JCMOB (十金一人月)
Unicode: U+7A89
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: beng3

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái lỗ. Cái hố. Cái hang — Bệnh động kinh — Một tên chỉ tháng ba âm lịch.