Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
quật
•
truật
窋
Âm Hán Việt:
quật
,
truật
Tổng nét: 10
Bộ:
huyệt 穴
(+5 nét)
Hình thái:
⿱
穴
出
Nét bút:
丶丶フノ丶フ丨丨フ丨
Thương Hiệt: JCUU (十金山山)
Unicode:
U+7A8B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin:
zhú
ㄓㄨˊ
Âm Nhật (onyomi):
チュツ (chutsu)
,
タツ (tatsu)
,
タチ (tachi)
Âm Quảng Đông:
zyut3
Tự hình
2
Dị thể
1
窟
Không hiện chữ?
Bình luận
0
1
/2
quật
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Quật 窟 — Một âm khác là Truật.
truật
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Vật ở trong hang, lỗ — Sắp ra khỏi lỗ — Một âm là Quật.