Có 2 kết quả:
dao • diêu
Tổng nét: 11
Bộ: huyệt 穴 (+6 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱穴缶
Nét bút: 丶丶フノ丶ノ一一丨フ丨
Thương Hiệt: JCOJU (十金人十山)
Unicode: U+7A91
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Quan thoại: yáo ㄧㄠˊ
Âm Nôm: dao
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): かま (kama)
Âm Quảng Đông: jiu4
Âm Nôm: dao
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): かま (kama)
Âm Quảng Đông: jiu4
Tự hình 2
Dị thể 8
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
1. cái lò nung
2. đồ sành sứ
2. đồ sành sứ
Từ điển trích dẫn
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ diêu 窯.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 窯.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Lò nung (vôi, ngói...): 石灰窯 Lò vôi;
② Lò (khai thác than đá bằng cách thô sơ);
③ Nhà (hang);
④ (văn) Đồ sành sứ;
⑤ 【窯姐兒】diêu thư nhi [yáojiâr] (đph) Gái đĩ, gái điếm.
② Lò (khai thác than đá bằng cách thô sơ);
③ Nhà (hang);
④ (văn) Đồ sành sứ;
⑤ 【窯姐兒】diêu thư nhi [yáojiâr] (đph) Gái đĩ, gái điếm.
Từ ghép 1