Có 1 kết quả:

khấu
Âm Hán Việt: khấu
Tổng nét: 12
Bộ: huyệt 穴 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶フノ丶一一ノフフノ一
Thương Hiệt: JCMUV (十金一山女)
Unicode: U+7A9B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: kòu ㄎㄡˋ
Âm Hàn:

Tự hình 1

Bình luận 0

1/1

Từ điển trích dẫn

1. § Một dạng viết của 簆.