Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
oa nang
1
/1
窩囊
oa nang
Từ điển trích dẫn
1. Hèn yếu, vô tích sự. ◎Như: “nhĩ chân oa nang nhượng biệt nhân phiến liễu đô bất hiểu đắc” 你真窩囊, 讓別人騙了都不曉得.
2. Ấm ức, rầu rĩ. ◎Như: “kim thiên vô duyên vô cố bị lão bản quát liễu nhất đốn, chân oa nang” 今天無緣無故被老板刮了一頓, 真窩囊。