Có 1 kết quả:
du
Tổng nét: 14
Bộ: huyệt 穴 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱穴俞
Nét bút: 丶丶フノ丶ノ丶一丨フ一一丨丨
Thương Hiệt: JCOMN (十金人一弓)
Unicode: U+7AAC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: dōu ㄉㄡ, dòu ㄉㄡˋ, yú ㄩˊ
Âm Nôm: du
Âm Nhật (onyomi): ユ (yu), トウ (tō), ズ (zu)
Âm Nhật (kunyomi): くぐりど (kugurido)
Âm Hàn: 유
Âm Quảng Đông: jyu4
Âm Nôm: du
Âm Nhật (onyomi): ユ (yu), トウ (tō), ズ (zu)
Âm Nhật (kunyomi): くぐりど (kugurido)
Âm Hàn: 유
Âm Quảng Đông: jyu4
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. đào tường, khoét tường
2. lỗ nhỏ trên cửa
2. lỗ nhỏ trên cửa
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cái lỗ nhỏ bên cửa.
2. (Động) Đào, khoét.
3. (Động) Chui qua, leo qua. § Thông “du” 踰.
2. (Động) Đào, khoét.
3. (Động) Chui qua, leo qua. § Thông “du” 踰.
Từ điển Thiều Chửu
① Ðào tường, khoét ngạch (ăn trộm).
② Cái lỗ nhỏ bên cửa.
② Cái lỗ nhỏ bên cửa.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Đào tường, khoét ngạch (để ăn trộm);
② Lỗ nhỏ bên cửa.
② Lỗ nhỏ bên cửa.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái lỗ nhỏ ở cửa để ngó ra ngoài.
Từ ghép 2