Có 2 kết quả:

Âm Hán Việt: ,
Tổng nét: 14
Bộ: huyệt 穴 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶フノ丶丶ノ一丨ノ丶フノ一
Thương Hiệt: JCFDV (十金火木女)
Unicode: U+7AAD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Quan thoại: ㄐㄩˋ, lóu ㄌㄡˊ
Âm Quảng Đông: geoi6, lau4

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

1/2

giản thể

Từ điển phổ thông

nghèo túng

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Nghèo túng bẩn chật.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

giản thể

Từ điển phổ thông

nghèo túng

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Nghèo túng bẩn chật.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như