Có 1 kết quả:

cùng cực

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Tận cùng, hết sức. ◎Như: “cùng cực xa lệ” 窮極奢麗 cực kì xa hoa.
2. Rất nghèo túng. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Tưởng Trương gia cùng cực liễu đích nhân, kiến liễu ngân tử, hữu thập ma bất y đích” 想張家窮極了的人, 見了銀子, 有什麼不依的 (Đệ lục thập tứ hồi) Nghĩ nhà họ Trương hết sức nghèo túng, thấy tiền làm gì mà chả thuận theo?

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tới chỗ tận cùng — Rất nghèo khổ.