Có 2 kết quả:
dao • diêu
Âm Hán Việt: dao, diêu
Tổng nét: 15
Bộ: huyệt 穴 (+10 nét)
Hình thái: ⿳穴爫缶
Nét bút: 丶丶フノ丶ノ丶丶ノノ一一丨フ丨
Thương Hiệt: JCBOU (十金月人山)
Unicode: U+7AB0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: huyệt 穴 (+10 nét)
Hình thái: ⿳穴爫缶
Nét bút: 丶丶フノ丶ノ丶丶ノノ一一丨フ丨
Thương Hiệt: JCBOU (十金月人山)
Unicode: U+7AB0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: yáo ㄧㄠˊ
Âm Nôm: dao, diêu, riêu
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): かま (kama)
Âm Hàn: 요
Âm Quảng Đông: jiu4
Âm Nôm: dao, diêu, riêu
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): かま (kama)
Âm Hàn: 요
Âm Quảng Đông: jiu4
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một lối viết của chữ Dao 窯.
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. cái lò nung
2. đồ sành sứ
2. đồ sành sứ
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “diêu” 窯.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ diêu 窯.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 窯.
Từ ghép 1