Có 1 kết quả:

điền
Âm Hán Việt: điền
Tổng nét: 15
Bộ: huyệt 穴 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶フノ丶一丨丨フ一一一一ノ丶
Thương Hiệt: JCJBC (十金十月金)
Unicode: U+7AB4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: tián ㄊㄧㄢˊ
Âm Quảng Đông: zi3

Tự hình 2

Dị thể 3

1/1

điền

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Lấp đầy.