Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 9
Bộ: lập 立 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一丶ノ一ノ丶フノ
Thương Hiệt: YTCSH (卜廿金尸竹)
Unicode: U+7AD5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (kunyomi): デシリットル (deshiri'toru)
Âm Hàn:

Tự hình 1

Chữ gần giống 1