Có 1 kết quả:
cạnh
giản thể
Từ điển phổ thông
1. mạnh, khỏe
2. ganh đua
2. ganh đua
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 競.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Đua, ganh đua, cạnh tranh: 競爭 Đua tranh, cạnh tranh;
② (văn) Mạnh: 雄心競氣 Tâm khí hùng mạnh.
② (văn) Mạnh: 雄心競氣 Tâm khí hùng mạnh.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 競