Có 1 kết quả:
chương phục
Từ điển trích dẫn
1. Một loại quần áo cho phạm nhân mặc, dùng để làm dấu hiệu tùy theo tội hình.
2. Một loại lễ phục ngày xưa. Trên có đồ án, dùng để phân biệt cấp bậc. ☆Tương tự: “chế phục” 制服.
2. Một loại lễ phục ngày xưa. Trên có đồ án, dùng để phân biệt cấp bậc. ☆Tương tự: “chế phục” 制服.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Quần áo mặc ngày lễ. Như lễ phục.
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0