Có 1 kết quả:

đoan tường

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Kĩ càng, cẩn thận. ◇Quan Hán Khanh 關漢卿: “Đại cương lai âm dương thiên hữu chuẩn, trạch nhật yêu đoan tường” 大綱來陰陽偏有準, 擇日要端詳 (Ngọc kính đài 玉鏡臺, Đệ nhất chiệp).
2. Đoan trang, hiền thục. ◇Tây sương kí 西廂記: “Đại nhân gia cử chỉ đoan tường, toàn một na bán điểm nhi khinh cuồng” 大人家舉止端詳, 全沒那半點兒輕狂 (Đệ nhất bổn 第一本, Đệ nhị chiết). § Nhượng Tống dịch thơ: Bóng dáng thực con nhà lịch sự, Trăm phần không lẫn nửa trai lơ!
3. Xem xét, liệu lường. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Nhất diện thuyết, nhất diện tế tế đoan tường liễu bán nhật” 一面說, 一面細細端詳了半日 (Đệ tứ nhất hồi).
4. Đầu cuối, ngọn nguồn. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Yêu tri đoan tường, thả thính hạ hồi phân giải” 要知端詳, 且聽下回分解 (Đệ nhị thập hồi).