Có 1 kết quả:

cạnh tranh

1/1

cạnh tranh

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cạnh tranh, ganh đua nhau

Từ điển trích dẫn

1. Vì một mục đích nào đó, tranh đua với nhau. ◎Như: “cạnh tranh thị trường” 競爭市場.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Đua chen dành giật.

Một số bài thơ có sử dụng