Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
khảm,
tiếtTổng nét: 20
Bộ:
lập 立 (+15 nét)
Hình thái:
⿰章⿱夅夂Nét bút:
丶一丶ノ一丨フ一一一丨ノフ丶一フ丨ノフ丶Thương Hiệt: YJHEE (卜十竹水水)
Unicode:
U+7AF7Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 3
Bình luận