Có 1 kết quả:
trì
Âm Hán Việt: trì
Tổng nét: 9
Bộ: trúc 竹 (+3 nét)
Hình thái: ⿱⺮也
Nét bút: ノ一丶ノ一丶フ丨フ
Thương Hiệt: HPD (竹心木)
Unicode: U+7AFE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 9
Bộ: trúc 竹 (+3 nét)
Hình thái: ⿱⺮也
Nét bút: ノ一丶ノ一丶フ丨フ
Thương Hiệt: HPD (竹心木)
Unicode: U+7AFE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: chí ㄔˊ
Âm Nôm: trì
Âm Nhật (onyomi): チ (chi), シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): ふえ (fue)
Âm Quảng Đông: ci4
Âm Nôm: trì
Âm Nhật (onyomi): チ (chi), シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): ふえ (fue)
Âm Quảng Đông: ci4
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
cái sáo 8 lỗi
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “trì” 篪.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ trì 篪.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 篪.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Ống sáo làm bằng trúc.