Có 1 kết quả:
đốc
giản thể
Từ điển phổ thông
dốc sức, dốc lòng
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 篤.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Dốc lòng, trung thành: 篤志 Dốc chí, dốc lòng; 篤行而不倦 Bền bỉ không mệt mỏi;
② (Bệnh tình) trầm trọng: 危篤 Nguy ngập, nguy cấp.
② (Bệnh tình) trầm trọng: 危篤 Nguy ngập, nguy cấp.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 篤
Từ ghép 2