Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 10
Bộ:
trúc 竹 (+4 nét)
Hình thái:
⿱⺮牙Nét bút:
ノ一丶ノ一丶一フ丨ノThương Hiệt: HMVH (竹一女竹)
Unicode:
U+7B0CĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Bình luận