Có 1 kết quả:

hàng
Âm Hán Việt: hàng
Tổng nét: 10
Bộ: trúc 竹 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶丶一ノフ
Thương Hiệt: HYHN (竹卜竹弓)
Unicode: U+7B10
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: gāng ㄍㄤ
Âm Quảng Đông: hong4

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

1/1

hàng

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Dãy tre, rặng tre, rặng trúc — Cái giá áo.