Có 1 kết quả:

linh
Âm Hán Việt: linh
Tổng nét: 10
Bộ: trúc 竹 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶ノ丶丶フ
Thương Hiệt: HOIN (竹人戈弓)
Unicode: U+7B12
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hàn:

Tự hình 1

Chữ gần giống 8

Bình luận 0

1/1

linh

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tấm mành đan bằng tre, treo hai bên cửa xe thời cổ để ngăn gió và bụi đường — Cái sạp thuyền.