Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
kiển
笕
Âm Hán Việt:
kiển
Tổng nét: 10
Bộ:
trúc 竹
(+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿱
⺮
见
Nét bút:
ノ一丶ノ一丶丨フノフ
Thương Hiệt: HBHU (竹月竹山)
Unicode:
U+7B15
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin:
jiǎn
ㄐㄧㄢˇ
Âm Nôm:
kiển
Âm Quảng Đông:
gan2
Tự hình
2
Dị thể
1
筧
Không hiện chữ?
1
/1
kiển
giản thể
Từ điển phổ thông
ống máng tre
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của 筧.