Có 1 kết quả:

kiển
Âm Hán Việt: kiển
Tổng nét: 10
Bộ: trúc 竹 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶丨フノフ
Thương Hiệt: HBHU (竹月竹山)
Unicode: U+7B15
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: jiǎn ㄐㄧㄢˇ
Âm Nôm: kiển
Âm Quảng Đông: gan2

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

kiển

giản thể

Từ điển phổ thông

ống máng tre

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của 筧.