Có 1 kết quả:
thiêm
Âm Hán Việt: thiêm
Tổng nét: 11
Bộ: trúc 竹 (+5 nét)
Hình thái: ⿱⺮占
Nét bút: ノ一丶ノ一丶丨一丨フ一
Thương Hiệt: HYR (竹卜口)
Unicode: U+7B18
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: trúc 竹 (+5 nét)
Hình thái: ⿱⺮占
Nét bút: ノ一丶ノ一丶丨一丨フ一
Thương Hiệt: HYR (竹卜口)
Unicode: U+7B18
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: shān ㄕㄢ
Âm Nôm: chòm, đệm, xờm
Âm Nhật (onyomi): セン (sen), チョウ (chō)
Âm Hàn: 점
Âm Quảng Đông: sim1
Âm Nôm: chòm, đệm, xờm
Âm Nhật (onyomi): セン (sen), チョウ (chō)
Âm Hàn: 점
Âm Quảng Đông: sim1
Tự hình 2
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Tấm ván bằng tre để trẻ con tập viết thời xưa.