Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 11
Bộ:
trúc 竹 (+5 nét)
Hình thái:
⿱⺮出Nét bút:
ノ一丶ノ一丶フ丨丨フ丨Thương Hiệt: XXHUU (重重竹山山)
Unicode:
U+7B1CĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Bình luận