Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 11
Bộ:
trúc 竹 (+5 nét)
Hình thái:
⿱⺮⿴囗又Nét bút:
ノ一丶ノ一丶丨フフ丶一Thương Hiệt: HWE (竹田水)
Unicode:
U+7B1DĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 2
Bình luận