Có 1 kết quả:

bao
Âm Hán Việt: bao
Tổng nét: 11
Bộ: trúc 竹 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶ノフフ一フ
Thương Hiệt: HPRU (竹心口山)
Unicode: U+7B23
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: bāo ㄅㄠ
Âm Nôm: vầu
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō), ヒョウ (hyō), コウ (kō), キョウ (kyō)

Tự hình 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

bao

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Một giống tre, măng nó mọc mùa đông.