Có 1 kết quả:

phiền
Âm Hán Việt: phiền
Tổng nét: 11
Bộ: trúc 竹 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶フ丶一ノ丨
Thương Hiệt: HIT (竹戈廿)
Unicode: U+7B32
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: fán ㄈㄢˊ
Âm Quảng Đông: faan4

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái lồng bàn.