Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 11
Bộ:
trúc 竹 (+5 nét)
Hình thái:
⿱⺮卯Nét bút:
ノ一丶ノ一丶ノフノフ丨Thương Hiệt: HHHL (竹竹竹中)
Unicode:
U+7B37Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Chữ gần giống 2
Bình luận