Có 1 kết quả:

phả
Âm Hán Việt: phả
Tổng nét: 11
Bộ: trúc 竹 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶一丨フ一フ
Thương Hiệt: HSR (竹尸口)
Unicode: U+7B38
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄆㄛˇ
Âm Nôm: phả
Âm Quảng Đông: po2

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

phả

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: phả la 笸籮,笸箩)

Từ điển Trần Văn Chánh

【笸籮】phả la [pôluo] Cái mủng, cái mẹt.

Từ ghép 2