Có 1 kết quả:

biên
Âm Hán Việt: biên
Tổng nét: 11
Bộ: trúc 竹 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶フノ丶フ丶
Thương Hiệt: HYKS (竹卜大尸)
Unicode: U+7B3E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: biān ㄅㄧㄢ
Âm Quảng Đông: bin1

Tự hình 2

Dị thể 5

Bình luận 0

1/1

biên

giản thể

Từ điển phổ thông

cái biên (để bày đồ cúng tế)

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 籩.

Từ điển Trần Văn Chánh

Cái biên (vật thời xưa dùng bày hoa quả và xôi để cúng tế).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 籩