Có 2 kết quả:
bút cách • bút cánh
Từ điển trích dẫn
1. Dụng cụ để gác bút. ☆Tương tự: “bút giá” 筆架. ◇Ngô Quân 吳筠: “U san chi quế thụ (...) tiễn kì phiến điều, vi thử bút cách” 幽山之桂樹(...)翦其片條, 為此筆格 (Bút cách phú 筆格賦).
2. Cách điệu (tự, họa, thi văn).
2. Cách điệu (tự, họa, thi văn).
Bình luận 0