Có 2 kết quả:
giảo • hào
Tổng nét: 12
Bộ: trúc 竹 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿱⺮交
Nét bút: ノ一丶ノ一丶丶一ノ丶ノ丶
Thương Hiệt: HYCK (竹卜金大)
Unicode: U+7B4A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 3
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Như 珓 (bộ 玉).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dây lạt, dây làm bằng sợi tre — Cái ống sáo nhỏ làm bằng ống trúc.
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. dây bện bằng tre
2. ống sáo nhỏ
2. ống sáo nhỏ
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Dây bện bằng tre;
② Ống sáo nhỏ.
② Ống sáo nhỏ.