Có 1 kết quả:

phu
Âm Hán Việt: phu
Tổng nét: 13
Bộ: trúc 竹 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶ノ丶丶ノフ丨一
Thương Hiệt: XHBND (重竹月弓木)
Unicode: U+7B5F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hàn:

Tự hình 2

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

phu

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái khung cửa — Cái màng trong ruột tre.