Có 1 kết quả:

đồ
Âm Hán Việt: đồ
Tổng nét: 13
Bộ: trúc 竹 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶ノ丶一一丨ノ丶
Thương Hiệt: HOMD (竹人一木)
Unicode: U+7B61
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 6

Bình luận 0

1/1

đồ

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên loại tre ruột rỗng.