Có 1 kết quả:

quản
Âm Hán Việt: quản
Tổng nét: 13
Bộ: trúc 竹 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶丶丶フ一一ノフ
Thương Hiệt: HJMU (竹十一山)
Unicode: U+7B66
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quan thoại: guǎn ㄍㄨㄢˇ
Âm Nôm: quản
Âm Nhật (onyomi): カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): ふえ (fue), くだ (kuda)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gun2

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 9

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

quản

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. cai quản, trông nom
2. cái bút
3. ống tròn
4. ống sáo

Từ điển trích dẫn

1. Cũng như chữ “quản” .

Từ điển Thiều Chửu

① Cũng như chữ quản .

Từ điển Trần Văn Chánh

Như .

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Ống sáo bằng trúc. Như chữ Quản — Đứng đầu công việc.