Có 2 kết quả:

trợtrứ
Âm Hán Việt: trợ, trứ
Tổng nét: 13
Bộ: trúc 竹 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶丨フ一一一フノ
Thương Hiệt: HBMS (竹月一尸)
Unicode: U+7B6F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: zhù ㄓㄨˋ
Âm Nôm: trứ
Âm Nhật (onyomi): チョ (cho), ジョ (jo)
Âm Nhật (kunyomi): はし (hashi)
Âm Quảng Đông: zyu6

Tự hình 1

Dị thể 1

1/2

trợ

phồn thể

Từ điển phổ thông

cái đũa

Từ điển trích dẫn

1. Tục dùng như chữ “trợ” 箸.

Từ điển Thiều Chửu

① Tục dùng như chữ trợ 箸.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 箸.

Từ ghép 1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Trứ 箸.