Có 1 kết quả:
trù
giản thể
Từ điển phổ thông
1. thẻ tre, que
2. tính toán trước, trù tính
2. tính toán trước, trù tính
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 籌.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Cái thẻ (để đếm, bằng tre, gỗ hoặc xương v.v...): 竹籌 Thẻ tre;
② Trù tính, tính toán, sắp xếp: 統籌兼顧 Trù tính chung, chiếu cố mọi mặt; 一籌莫展 Bó tay không tính toán gì được nữa;
③ (văn) Nước cờ, nước bài: 略勝一籌 Hơn nhau một nước.
② Trù tính, tính toán, sắp xếp: 統籌兼顧 Trù tính chung, chiếu cố mọi mặt; 一籌莫展 Bó tay không tính toán gì được nữa;
③ (văn) Nước cờ, nước bài: 略勝一籌 Hơn nhau một nước.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 籌