Có 2 kết quả:

bếty
Âm Hán Việt: bế, ty
Tổng nét: 14
Bộ: trúc 竹 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶丨フ一丨一一ノ丨
Thương Hiệt: HWML (竹田一中)
Unicode: U+7B85
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄅㄧˋ
Âm Nôm:
Âm Quảng Đông: bai3, bei2, bei3

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

1/2

bế

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Vật đan bằng tre, để trong nồi để hấp đồ ăn.

ty

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cái vỉ đan bằng tre

Từ điển Trần Văn Chánh

【箅子】ti tử [bìzi] Cái vỉ: 竹箅子 Vỉ tre.