Có 1 kết quả:
cá
Tổng nét: 14
Bộ: trúc 竹 (+8 nét)
Hình thái: ⿱⺮固
Nét bút: ノ一丶ノ一丶丨フ一丨丨フ一一
Thương Hiệt: HWJR (竹田十口)
Unicode: U+7B87
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: gě ㄍㄜˇ, gè ㄍㄜˋ
Âm Nôm: cá, có, rá
Âm Nhật (onyomi): カ (ka), コ (ko)
Âm Hàn: 개
Âm Quảng Đông: go3
Âm Nôm: cá, có, rá
Âm Nhật (onyomi): カ (ka), コ (ko)
Âm Hàn: 개
Âm Quảng Đông: go3
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 6
Một số bài thơ có sử dụng
• Đảo Bạch Mã từ hồi hậu cảm tác kỳ 10 - 禱白馬祠回後感作其十 (Đoàn Thị Điểm)
• Há than hỷ phú - 下灘喜賦 (Nguyễn Du)
• Hiểu quá Hương giang - 曉過香江 (Cao Bá Quát)
• Hoạ Trần Đình Dị thi kỳ 2 - 和陳廷異詩其二 (Trần Đình Tân)
• Khải bạch - 啟白 (Trần Thái Tông)
• Lô Hoa điếm thính châm - 蘆花店聽砧 (Phạm Nhữ Dực)
• Sơn cư bách vịnh kỳ 019 - 山居百詠其十九 (Tông Bản thiền sư)
• Thanh Phong điếm đề bích - 清風店題璧 (Cao Bá Quát)
• Tự thuật kỳ 4 - 自述其四 (Trần Thánh Tông)
• Xuân tuyết - 春雪 (Đông Phương Cầu)
• Há than hỷ phú - 下灘喜賦 (Nguyễn Du)
• Hiểu quá Hương giang - 曉過香江 (Cao Bá Quát)
• Hoạ Trần Đình Dị thi kỳ 2 - 和陳廷異詩其二 (Trần Đình Tân)
• Khải bạch - 啟白 (Trần Thái Tông)
• Lô Hoa điếm thính châm - 蘆花店聽砧 (Phạm Nhữ Dực)
• Sơn cư bách vịnh kỳ 019 - 山居百詠其十九 (Tông Bản thiền sư)
• Thanh Phong điếm đề bích - 清風店題璧 (Cao Bá Quát)
• Tự thuật kỳ 4 - 自述其四 (Trần Thánh Tông)
• Xuân tuyết - 春雪 (Đông Phương Cầu)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
cái, quả, con
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như 個.
Từ điển Thiều Chửu
① Cái, quả. Tục gọi một quả là nhất cá 一箇. Lời nói chỉ vào cái gì, như giá cá 這箇 cái ấy, có khi viết là 个 hay 個.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 個 (bộ 亻).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một lối viết của chữ Cá 個.
Từ ghép 1