Có 1 kết quả:

đài
Âm Hán Việt: đài
Tổng nét: 14
Bộ: trúc 竹 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶丶丶一フ丶丨フ一
Thương Hiệt: HEIR (竹水戈口)
Unicode: U+7B88
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: ci4

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 5

Bình luận 0

1/1

đài

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cây măng. Cây tre non.