Có 2 kết quả:

tráotrạo
Âm Hán Việt: tráo, trạo
Tổng nét: 14
Bộ: trúc 竹 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶一フ丶一丨一丨丨
Thương Hiệt: HMGN (竹一土弓)
Unicode: U+7B8C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: zhào ㄓㄠˋ

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 3

1/2

tráo

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. che, đậy
2. lồng chim, lồng gà, nơm cá

Từ điển Thiều Chửu

Như 罩

trạo

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. che, đậy
2. lồng chim, lồng gà, nơm cá

Từ điển Thiều Chửu

Như 罩

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ 罩.