Có 2 kết quả:
tráo • trạo
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. che, đậy
2. lồng chim, lồng gà, nơm cá
2. lồng chim, lồng gà, nơm cá
Từ điển Thiều Chửu
Như 罩
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. che, đậy
2. lồng chim, lồng gà, nơm cá
2. lồng chim, lồng gà, nơm cá
Từ điển Thiều Chửu
Như 罩
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ 罩.