Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Pinyin
- tra theo âm Nôm
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: cô
Tổng nét: 14
Bộ: trúc 竹 (+8 nét)
Hình thái: ⿱⺮孤
Nét bút: ノ一丶ノ一丶フ丨一ノノフ丶丶
Thương Hiệt: HNDO (竹弓木人)
Unicode: U+7B9B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 14
Bộ: trúc 竹 (+8 nét)
Hình thái: ⿱⺮孤
Nét bút: ノ一丶ノ一丶フ丨一ノノフ丶丶
Thương Hiệt: HNDO (竹弓木人)
Unicode: U+7B9B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: gū ㄍㄨ
Âm Nôm: go
Âm Nhật (onyomi): コ (ko), ク (ku)
Âm Nhật (kunyomi): ふえ (fue)
Âm Quảng Đông: gu1
Âm Nôm: go
Âm Nhật (onyomi): コ (ko), ク (ku)
Âm Nhật (kunyomi): ふえ (fue)
Âm Quảng Đông: gu1
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0