Có 2 kết quả:

cônkhuân
Âm Hán Việt: côn, khuân
Tổng nét: 14
Bộ: trúc 竹 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶丨フ一一一フノフ
Thương Hiệt: HAPP (竹日心心)
Unicode: U+7B9F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): キン (kin)
Âm Hàn:

Tự hình 1

Bình luận 0

1/2

côn

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Xem Côn Lộ 箟簬.

Từ ghép 1

khuân

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Khuân 箘.