Có 1 kết quả:

quản chế

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Quản lí khống chế. ◎Như: “giao thông quản chế” 交通管制.
2. Chỉ hình phạt hạn chế tự do hành động đối với người phạm tội.