Có 1 kết quả:
tiển
Âm Hán Việt: tiển
Tổng nét: 15
Bộ: trúc 竹 (+9 nét)
Hình thái: ⿱⺮洗
Nét bút: ノ一丶ノ一丶丶丶一ノ一丨一ノフ
Thương Hiệt: HEHU (竹水竹山)
Unicode: U+7BB2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: trúc 竹 (+9 nét)
Hình thái: ⿱⺮洗
Nét bút: ノ一丶ノ一丶丶丶一ノ一丨一ノフ
Thương Hiệt: HEHU (竹水竹山)
Unicode: U+7BB2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quan thoại: xiǎn ㄒㄧㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): ささら (sasara)
Âm Quảng Đông: sin2
Âm Nhật (onyomi): セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): ささら (sasara)
Âm Quảng Đông: sin2
Tự hình 1
Chữ gần giống 2
Bình luận 0